Làm thế nào để tìm ra cấu hình củamáy làm đầy ống tự động? Cấu hình của Máy hàn ống nhựa phải được lựa chọn dựa trên nhu cầu sản xuất và đặc tính sản phẩm. Sau đây là các cấu hình phổ biến. Hãy lựa chọn theo nhu cầu của bạn để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của bạn.
1. Đầu tiên, xác định các yêu cầu sản xuất, bao gồm lượng thuốc mỡ cần đổ đầy mỗi phút và tốc độ hàn kín. Yêu cầu về công suất ảnh hưởng trực tiếp đến thông số kỹ thuật và giá thành của Máy hàn ống nhựa.
2. Phương pháp chiết rót: Chọn phương pháp chiết rót phù hợp theo đặc tính của sản phẩm, chẳng hạn như chiết rót trọng lực, chiết rót định lượng, chiết rót chân không, v.v.
3. Phương pháp niêm phong đuôi Các phương pháp niêm phong đuôi phổ biến cho máy rót ống tự động bao gồm hàn nhiệt, niêm phong đuôi siêu âm, niêm phong đuôi cơ học, v.v. Chọn phương pháp niêm phong đuôi phù hợp với vật liệu đóng gói sản phẩm và yêu cầu niêm phong.
4. Mức độ tự động hóa Mức độ tự động hóa sẽ ảnh hưởng đến giá cả. Máy rót ống tự động có mức độ tự động hóa cao thường có giá thành cao hơn nhưng có thể tăng hiệu quả sản xuất và giảm chi phí nhân công.
5. Loại máy. Các loại khác nhau củamáy làm đầy ống tự độngcó giá khác nhau. Ví dụ, máy bán tự động thường rẻ hơn máy hoàn toàn tự động nhưng sản xuất chậm hơn.
6. Tốc độ sản xuất: Xác định tốc độ sản xuất tối ưu của máy rót ống tự động theo nhu cầu sản xuất. Không vượt quá nhu cầu thực tế hoặc quá thấp ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất.
7. Các yêu cầu về vật liệu và vệ sinh Đảm bảo rằngmáy làm đầy ống tự độngChất liệu đạt tiêu chuẩn vệ sinh và làm sạch, đặc biệt đối với thiết bị chế biến thực phẩm, thiết kế dễ lau chùi có thể giảm nguy cơ lây nhiễm chéo
Dữ liệu máy rót ống tự động
Mẫu số | Nf-40 | NF-60 | NF-80 | NF-120 |
Vật liệu ống | Ống nhôm nhựa .composite ống nhựa ABL | |||
Trạm số | 9 | 9 |
12 | 36 |
Đường kính ống | φ13-φ60 mm | |||
Chiều dài ống (mm) | Điều chỉnh 50-220 | |||
sản phẩm nhớt | Độ nhớt dưới 100000cpcream gel thuốc mỡ kem đánh răng dán nước sốt thực phẩm và dược phẩm, hóa chất hàng ngày, hóa chất tốt | |||
công suất (mm) | 5-250ml có thể điều chỉnh | |||
Khối lượng làm đầy (tùy chọn) | A:6-60ml, B:10-120ml, C:25-250ml, D:50-500ml (Khách hàng có sẵn) | |||
Độ chính xác điền | ≤±1% | |||
ống mỗi phút | 20-25 | 30 |
40-75 |
80-100 |
Khối lượng phễu: | 30 lít | 40 lít |
45 lít | 50 lít |
cung cấp không khí | 0,55-0,65Mpa 30 m3/phút | 340 m3/phút | ||
công suất động cơ | 2Kw(380V/220V 50Hz) | 3kw | 5kw | |
năng lượng sưởi ấm | 3Kw | 6kw | ||
kích thước (mm) | 1200×800×1200mm | 2620×1020×1980 | 2720×1020×1980 | 3020×110×1980 |
trọng lượng (kg) | 600 | 800 | 1300 | 1800 |
8. Hỗ trợ kỹ thuật và bảo trì Chọn nhà sản xuất máy rót ống có dịch vụ hỗ trợ và bảo trì kỹ thuật đáng tin cậy. Điều này đảm bảo hoạt động liên tục và bảo trì của máy
9. An toàn Đảm bảo rằng máy dán đuôi có các biện pháp an toàn cần thiết để đảm bảo an toàn cho người vận hành
Thời gian đăng: 28-02-2024